Đọc nhanh: 谁怕谁 (thuỳ phạ thuỳ). Ý nghĩa là: mang nó vào!, ai quan tâm?, ai sợ?. Ví dụ : - 谁怕谁呀。 Xem ai sợ ai
谁怕谁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mang nó vào!
bring it on!
- 谁 怕 谁 呀
- Xem ai sợ ai
✪ 2. ai quan tâm?
who cares?
✪ 3. ai sợ?
who's afraid?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁怕谁
- 谁 怕 谁 呀
- Xem ai sợ ai
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 不瞒你说 , 我 谁 都 没 告诉
- Không giấu gì cậu, ai tôi cũng vẫn chưa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怕›
谁›