Đọc nhanh: 谁边 (thuỳ biên). Ý nghĩa là: chỗ nào; đâu.
谁边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ nào; đâu
何处;哪里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谁›
边›