Đọc nhanh: 调味汁 (điệu vị trấp). Ý nghĩa là: Cách ăn mặc, Nước xốt.
调味汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cách ăn mặc
dressing
✪ 2. Nước xốt
sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味汁
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 烹调 五味
- pha chế ngũ vị.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 苹果汁 很 美味
- Nước ép táo rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
汁›
调›