Đọc nhanh: 课卷 (khoá quyển). Ý nghĩa là: bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh, bài vở.
课卷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh
学生的书面作业
✪ 2. bài vở
功课; 学业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 上课时 不要 说话
- Lúc lên lớp đừng nói chuyện.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
课›