Đọc nhanh: 课目 (khoá mục). Ý nghĩa là: chương trình dạy; đề mục giảng dạy, chương trình huấn luyện, những đề mục giảng dạy và huấn luyện trong huấn luyện quân sự.
课目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình dạy; đề mục giảng dạy
课程的项目
✪ 2. chương trình huấn luyện, những đề mục giảng dạy và huấn luyện trong huấn luyện quân sự
军事训练中进行讲解和训练的项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 上课时 不要 说话
- Lúc lên lớp đừng nói chuyện.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
- 上课时 他 总是 走心
- Anh ấy luôn lơ đãng trong giờ học.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
课›