Đọc nhanh: 读卖新闻 (độc mại tân văn). Ý nghĩa là: Yomiuri Shimbun (báo Nhật).
读卖新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yomiuri Shimbun (báo Nhật)
Yomiuri Shimbun (Japanese newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读卖新闻
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 我 每天 阅读 新闻
- Tôi đọc tin tức mỗi ngày.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
新›
读›
闻›