Đọc nhanh: 调和分析 (điệu hoà phân tích). Ý nghĩa là: phân tích sóng hài (toán học.).
调和分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích sóng hài (toán học.)
harmonic analysis (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调和分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 从中 调和
- đứng ra giảng hoà.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
- 他们 的 态度 十分 和 气
- Thái độ của họ rất hòa nhã.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
和›
析›
调›