诺奖 nuò jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nặc tưởng】

Đọc nhanh: 诺奖 (nặc tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng Nobel, viết tắt cho 諾貝爾獎 | 诺贝尔奖. Ví dụ : - 但未来的诺奖得主肯定能搞明白的 Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.

Ý Nghĩa của "诺奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诺奖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải thưởng Nobel

Nobel Prize

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 未来 wèilái de nuò 奖得主 jiǎngdézhǔ 肯定 kěndìng néng gǎo 明白 míngbai de

    - Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.

✪ 2. viết tắt cho 諾貝爾獎 | 诺贝尔奖

abbr. for 諾貝爾獎|诺贝尔奖 [Nuò bèi ěr Jiǎng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺奖

  • volume volume

    - 他们 tāmen 授予 shòuyǔ 国家 guójiā 奖章 jiǎngzhāng

    - Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài gěi 冠军 guànjūn 颁发奖杯 bānfājiǎngbēi

    - Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.

  • volume volume

    - 以下 yǐxià shì bèi 颁赠 bānzèng 一九六四年 yījiǔliùsìnián 诺贝尔和平奖 nuòbèiěrhépíngjiǎng de 过程 guòchéng

    - Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 奖品 jiǎngpǐn hěn 吝啬 lìnsè

    - Họ rất keo kiệt với giải thưởng.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde 诺贝尔和平奖 nuòbèiěrhépíngjiǎng

    - Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.

  • volume

    - 不过 bùguò 诺贝尔奖 nuòbèiěrjiǎng de 那天 nàtiān

    - Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel

  • volume volume

    - dàn 未来 wèilái de nuò 奖得主 jiǎngdézhǔ 肯定 kěndìng néng gǎo 明白 míngbai de

    - Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao