Đọc nhanh: 诸柘 (chư chá). Ý nghĩa là: đường mía.
诸柘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường mía
sugarcane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸柘
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 孔明 是 诸葛亮 的 字
- Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.
- 孔明 是 诸葛亮 的 号
- Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.
- 她 决定 把 想法 付诸行动
- Cô ấy quyết định biến ý tưởng thành hành động.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柘›
诸›