Đọc nhanh: 请看 (thỉnh khán). Ý nghĩa là: xin vui lòng xem ..., vide. Ví dụ : - 请看下面陈列的纺织品。 Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
请看 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xin vui lòng xem ...
please see ...
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
✪ 2. vide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请看
- 会后 还要 演戏 , 请 你 去 看
- Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 请 你 看 这个 标记
- Bạn hãy nhìn vào dấu hiệu này.
- 请张 开口 我 看看
- Hãy mở miệng ra cho tôi xem.
- 请 仔细 地 查看 这个 合同
- Xin vui lòng xem xét hợp đồng này một cách tỉ mỉ.
- 他们 请 了 风水师 看 房子
- Họ đã mời thầy phong thủy xem nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
看›
请›