诳惑 kuáng huò
volume volume

Từ hán việt: 【cuống hoặc】

Đọc nhanh: 诳惑 (cuống hoặc). Ý nghĩa là: Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳)..

Ý Nghĩa của "诳惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诳惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳惑

  • volume volume

    - duì xīn 政策 zhèngcè 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 惶惑 huánghuò 不安 bùān

    - anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惶惑 huánghuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuáng , Kuàng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:丶フノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVKHG (戈女大竹土)
    • Bảng mã:U+8BF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp