Đọc nhanh: 诳惑 (cuống hoặc). Ý nghĩa là: Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳)..
诳惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳惑
- 他 对 新 政策 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.
- 他 抵挡 住 了 金钱 的 诱惑
- Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
- 他 整天 惶惑 不安
- anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 感到 非常 惶惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.
- 他 感到 有些 困惑
- Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.
- 他 对 这个 问题 感到 惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
诳›