Đọc nhanh: 恶道 (ác đạo). Ý nghĩa là: Đạo sĩ hung ác. ◎Như: hung tăng ác đạo 凶僧惡道. Con đường bất chính. Phật giáo chỉ tam ác đạo 三惡道 ba đường ác; là: địa ngục; ngạ quỷ; súc sanh..
恶道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạo sĩ hung ác. ◎Như: hung tăng ác đạo 凶僧惡道. Con đường bất chính. Phật giáo chỉ tam ác đạo 三惡道 ba đường ác; là: địa ngục; ngạ quỷ; súc sanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶道
- 这 道菜 的 气味 恶心 到 我 了
- Mùi của món ăn này làm tôi ghê tởm.
- 隐 慝 ( 人家 不 知道 的 罪恶 )
- tội ác mà mọi người không biết.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这 味道 让 我 觉 恶心
- Mùi này khiến tôi thấy buồn nôn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 那个 味道 真是 好 恶心 啊
- Cái mùi đó thật buồn nôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
道›