Đọc nhanh: 诱拐 (dụ quải). Ý nghĩa là: dụ bắt (phụ nữ, trẻ em); dụ quải.
诱拐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụ bắt (phụ nữ, trẻ em); dụ quải
用诱骗的方法把别人家的妇女或儿童弄走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱拐
- 他 拐进 文具店 了
- Anh ấy ghé vào cửa hàng văn phòng phẩm rồi.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 他 的 思路 突然 拐弯 了
- Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 他 无法 抗拒 购物 的 诱惑
- Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.
- 他 的 行为 诱 了 一场 争论
- Hành động của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
诱›