Đọc nhanh: 语音通讯通道 (ngữ âm thông tấn thông đạo). Ý nghĩa là: kênh thoại (truyền thông).
语音通讯通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh thoại (truyền thông)
voice (communications) channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音通讯通道
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 他们 用 手语 通话
- Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讯›
语›
通›
道›
音›