Đọc nhanh: 通讯通道 (thông tấn thông đạo). Ý nghĩa là: kênh liên lạc.
通讯通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh liên lạc
communications channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯通道
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 他们 打开 了 新 通道
- Họ đã mở đường truyền mới.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讯›
通›
道›