语音技巧 yǔyīn jìqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ âm kĩ xảo】

Đọc nhanh: 语音技巧 (ngữ âm kĩ xảo). Ý nghĩa là: kỹ năng ngữ âm.

Ý Nghĩa của "语音技巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语音技巧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ năng ngữ âm

phonological skill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音技巧

  • volume volume

    - yǒu hěn gāo de 音乐 yīnyuè 技术 jìshù

    - Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 学习 xuéxí shì 一项 yīxiàng 技能 jìnéng 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ

    - Nó suốt ngày nói ngon nói ngọt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn 骑兵 qíbīng de 技巧 jìqiǎo

    - Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng 人们 rénmen 极为 jíwéi 钦佩 qīnpèi

    - Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao