Đọc nhanh: 语音指令 (ngữ âm chỉ lệnh). Ý nghĩa là: lệnh giọng nói (để máy tính nhận dạng giọng nói).
语音指令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh giọng nói (để máy tính nhận dạng giọng nói)
speech command (for computer speech recognition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音指令
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
指›
语›
音›