Đọc nhanh: 语言暴力 (ngữ ngôn bạo lực). Ý nghĩa là: Bạo lực ngôn từ; bạo lực lời nói.
语言暴力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạo lực ngôn từ; bạo lực lời nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言暴力
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 阅读 和 听力 练习 能 帮助 提升 语言 能力
- Các bài luyện đọc và nghe có thể giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
暴›
言›
语›