Đọc nhanh: 语言学家 (ngữ ngôn học gia). Ý nghĩa là: Nhà ngôn ngữ học.
语言学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà ngôn ngữ học
语言学家是指以人类语言为研究对象,探索范围包括语言的结构、语言的运用、语言的社会功能和历史发展,以及其他与语言有关的问题,并且在这些方面有一定造诣的学者。例如,中国语言学家吕叔湘先生是我国语言学界的一代宗师,多年从事语言教学和语言研究,涉及一般语言学、汉语研究、文字改革、语文教学、写作和文风、词典编纂、古籍整理等广泛的领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言学家
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 我想 找个 家教 帮 我学 英语
- Tôi muốn tìm một gia sư kèm tôi học tiếng Anh
- 语言 交流 是 学习 语言 的 关键 , 帮助 我们 理解 和 表达思想
- Giao tiếp ngôn ngữ là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và diễn đạt suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
言›
语›