Đọc nhanh: 语者 (ngữ giả). Ý nghĩa là: (ngôn ngữ học) diễn giả.
语者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (ngôn ngữ học) diễn giả
(linguistics) speaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语者
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
语›