Đọc nhanh: 误作 (ngộ tá). Ý nghĩa là: được quy cho ai đó không chính xác, xem xét một cách sai lầm.
误作 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được quy cho ai đó không chính xác
incorrectly attributed to sb
✪ 2. xem xét một cách sai lầm
to consider erroneously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误作
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 工作 中 的 差误
- sai lầm trong công tác
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 贻误 工作
- làm hỏng công việc
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 他 努力 工作 以 抵消 失误
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.
- 因为 误解 , 合作 夭折 了
- Do hiểu lầm, hợp tác đã thất bại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
误›