Đọc nhanh: 语画 (ngữ hoạ). Ý nghĩa là: hình ảnh bằng chữ.
语画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh bằng chữ
picture in words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语画
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 学习 汉语 常见 折 的 笔画
- Học tiếng Hán thường gặp nét "gập".
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
语›