Đọc nhanh: 语料库 (ngữ liệu khố). Ý nghĩa là: kho ngữ liệu.
语料库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho ngữ liệu
语库
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语料库
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
料›
语›