Đọc nhanh: 语声 (ngữ thanh). Ý nghĩa là: âm thanh nói, ngôn ngư noi. Ví dụ : - 大厅里有窃窃私语声。 Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
语声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh nói
sound of speaking
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
✪ 2. ngôn ngư noi
spoken language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语声
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
- 脚步声 和 笑 语声 夹杂 在 一起
- tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
- 公园 里 充满 了 欢声笑语
- Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
语›