Đọc nhanh: 语意 (ngữ ý). Ý nghĩa là: ý nghĩa lời nói; nghĩa; ý nghĩa. Ví dụ : - 语意深长 lời nói mang
语意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩa lời nói; nghĩa; ý nghĩa
话语所包含的意义
- 语意 深长
- lời nói mang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语意
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 这门 语言 很 有意思
- Loại ngôn ngữ này rất thú vị.
- 语法 的 功能 是 表达 意思
- Chức năng của ngữ pháp là biểu đạt ý nghĩa.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 我 认为 她 沉默不语 就是 同意 了
- Tôi nghĩ rằng sự im lặng của cô ấy là đồng ý rồi.
- 这个 成语 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?
- 我 同意 并 支持 你们 学习 汉语
- Tôi đồng ý và sẽ ủng hộ các bạn học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
语›