语病 yǔbìng
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ bệnh】

Đọc nhanh: 语病 (ngữ bệnh). Ý nghĩa là: lỗi trong lời nói; lỗi ngôn ngữ. Ví dụ : - 常见的语病 một số lỗi ngôn ngữ thường gặp

Ý Nghĩa của "语病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗi trong lời nói; lỗi ngôn ngữ

措词上的毛病 (多指不通顺、有歧义或容易引起误会的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常见 chángjiàn de 语病 yǔbìng

    - một số lỗi ngôn ngữ thường gặp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语病

  • volume volume

    - 常见 chángjiàn de 语病 yǔbìng

    - một số lỗi ngôn ngữ thường gặp

  • volume volume

    - 常见 chángjiàn de 语病 yǔbìng

    - Một số lỗi ngôn ngữ thường gặp.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao