详悉 xiáng xī
volume volume

Từ hán việt: 【tường tất】

Đọc nhanh: 详悉 (tường tất). Ý nghĩa là: biết rõ, tỉ mỉ và đầy đủ.

Ý Nghĩa của "详悉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

详悉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biết rõ

详细地知道

✪ 2. tỉ mỉ và đầy đủ

详细而全面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详悉

  • volume volume

    - 详情 xiángqíng 知悉 zhīxī

    - hiểu tình hình cụ thể; biết tình hình cụ thể.

  • volume volume

    - de 报告 bàogào 非常 fēicháng 详悉 xiángxī

    - Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.

  • volume volume

    - qǐng 详悉 xiángxī 说明 shuōmíng 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • volume volume

    - cóng 有关 yǒuguān 方面 fāngmiàn 探悉 tànxī

    - qua những người có liên quan mà biết được.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 地方 dìfāng hěn 熟悉 shúxī

    - Anh ấy quen thuộc với nơi này.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 熟悉 shúxī

    - Anh ấy rất hiểu rõ vấn đề này.

  • volume volume

    - zài 西村 xīcūn 蹲过 dūnguò diǎn duì 那里 nàlǐ 情况 qíngkuàng hěn 熟悉 shúxī

    - anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao