部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tường】
Đọc nhanh: 庠 (tường). Ý nghĩa là: trường học. Ví dụ : - 庠 序(古代乡学,泛指学校)。 trường học
庠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường học
古代的学校
- 庠 xiáng 序 xù ( 古代 gǔdài 乡学 xiāngxué , 泛指 fànzhǐ 学校 xuéxiào )
- trường học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庠
庠›
Tập viết