xiáng
volume volume

Từ hán việt: 【tường】

Đọc nhanh: (tường). Ý nghĩa là: trường học. Ví dụ : - (古代乡学泛指学校)。 trường học

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường học

古代的学校

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiáng ( 古代 gǔdài 乡学 xiāngxué 泛指 fànzhǐ 学校 xuéxiào )

    - trường học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiáng ( 古代 gǔdài 乡学 xiāngxué 泛指 fànzhǐ 学校 xuéxiào )

    - trường học

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITQ (戈廿手)
    • Bảng mã:U+5EA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp