Đọc nhanh: 该隐 (cai ẩn). Ý nghĩa là: Cain (nhân vật trong Kinh thánh), một nhân vật trong thần thoại Judeo-Ki-tô-giáo-Hồi giáo, Cain (tên). Ví dụ : - 该隐跑掉了 Cain đã tránh xa chúng tôi.. - 该隐跟你说了什么 Cain đã nói gì với bạn?
该隐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cain (nhân vật trong Kinh thánh), một nhân vật trong thần thoại Judeo-Ki-tô-giáo-Hồi giáo
Cain (biblical character), a figure of Judeo-Christian-Muslim mythology
- 该隐 跑掉 了
- Cain đã tránh xa chúng tôi.
✪ 2. Cain (tên)
Cain (name)
- 该隐 跟 你 说 了 什么
- Cain đã nói gì với bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该隐
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 我们 应该 保护 他人 的 隐私
- Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.
- 不该 这么 说
- không nên nói thế
- 该隐 跑掉 了
- Cain đã tránh xa chúng tôi.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 该隐 跟 你 说 了 什么
- Cain đã nói gì với bạn?
- 现在 你 得 忘掉 该隐
- Bạn cần quên Cain ngay bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
该›
隐›