Đọc nhanh: 语境 (ngữ cảnh). Ý nghĩa là: ngữ cảnh. Ví dụ : - 不同语境的教训啊 Đó là một bài học về ngữ cảnh.
语境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ cảnh
围绕聚焦事件(在这些学科中通常是指某种沟通事件)的一些对象或实体
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语境
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
语›