诡幻 guǐ huàn
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ huyễn】

Đọc nhanh: 诡幻 (quỷ huyễn). Ý nghĩa là: dị thường.

Ý Nghĩa của "诡幻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡幻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dị thường

奇异变幻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡幻

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 天空 tiānkōng zhōng 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 幻想 huànxiǎng chū 完美 wánměi de 世界 shìjiè

    - Anh ấy ảo tưởng ra thế giới hoàn hảo.

  • volume volume

    - 幻想 huànxiǎng 成为 chéngwéi chāo 英雄 yīngxióng

    - Anh ta ảo tưởng trở thành siêu anh hùng.

  • volume volume

    - 导演 dǎoyǎn le 一部 yībù 科幻电影 kēhuàndiànyǐng

    - Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - zài 高烧 gāoshāo shí 出现 chūxiàn le 幻觉 huànjué

    - Anh ấy bị ảo giác khi sốt cao.

  • volume volume

    - zhù zài 一個 yīgè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Anh ấy sống trong một thế giới của những tưởng tượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+1 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Huyễn , Ảo
    • Nét bút:フフ丶フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VIS (女戈尸)
    • Bảng mã:U+5E7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao