Đọc nhanh: 诠次 (thuyên thứ). Ý nghĩa là: sắp xếp; xếp thứ tự, trình tự; từng lớp (nói năng, hành văn). Ví dụ : - 辞无诠次。 nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
诠次 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp; xếp thứ tự
编次;排列
✪ 2. trình tự; từng lớp (nói năng, hành văn)
(说话、作文) 内容的次序; 论次
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠次
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
诠›