博客话剧 bókè huàjù
volume volume

Từ hán việt: 【bác khách thoại kịch】

Đọc nhanh: 博客话剧 (bác khách thoại kịch). Ý nghĩa là: chính kịch trên blog (netspeak).

Ý Nghĩa của "博客话剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博客话剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính kịch trên blog (netspeak)

blog drama (netspeak)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博客话剧

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn xīn de 话剧 huàjù

    - Họ đang tập một vở kịch mới.

  • volume volume

    - zài 话剧 huàjù zhōng 扮演 bànyǎn 主角 zhǔjué

    - Cô đóng vai chính trong vở kịch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jiǎng 客套话 kètàohuà

    - Anh ấy không thích nói lời khách sáo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan xiě 旅游 lǚyóu 博客 bókè

    - Cô ấy thích viết blog du lịch.

  • volume volume

    - de 博客 bókè yǒu 很多 hěnduō 粉丝 fěnsī

    - Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì xiǎng 博得 bóde 政客 zhèngkè men de 赞许 zànxǔ

    - Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.

  • volume volume

    - 排演 páiyǎn 话剧 huàjù de 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quá trình diễn kịch rất phức tạp.

  • volume volume

    - zài 电销 diànxiāo zhōng 能否 néngfǒu 一句 yījù huà 抓住 zhuāzhù 客户 kèhù 开场白 kāichǎngbái shì 重中之重 zhòngzhōngzhīzhòng

    - Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao