Đọc nhanh: 博客话剧 (bác khách thoại kịch). Ý nghĩa là: chính kịch trên blog (netspeak).
博客话剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính kịch trên blog (netspeak)
blog drama (netspeak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博客话剧
- 他们 在 排练 新 的 话剧
- Họ đang tập một vở kịch mới.
- 她 在 话剧 中 扮演 主角
- Cô đóng vai chính trong vở kịch.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 排演 话剧 的 过程 很 复杂
- Quá trình diễn kịch rất phức tạp.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
博›
客›
话›