试看 shìkàn
volume volume

Từ hán việt: 【thí khán】

Đọc nhanh: 试看 (thí khán). Ý nghĩa là: xem thử; liệu coi. Ví dụ : - 军民团结如一人试看天下谁能敌。 quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.

Ý Nghĩa của "试看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem thử; liệu coi

试着看看;请看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军民团结 jūnmíntuánjié 如一人 rúyīrén 试看 shìkàn 天下 tiānxià shuí néng

    - quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试看

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 比试一下 bǐshìyīxià kàn shuí zuò 又快又好 yòukuàiyòuhǎo

    - chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp

  • volume volume

    - hǎo ba 我们 wǒmen 试试看 shìshìkàn

    - Thôi được, chúng ta thử xem.

  • volume volume

    - 试试看 shìshìkàn néng 不能 bùnéng 成功 chénggōng

    - Thử xem có thành công không.

  • volume volume

    - 究竟 jiūjìng 抵事 dǐshì 还要 háiyào 试一试 shìyīshì kàn

    - rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.

  • volume volume

    - zài kàn wán 纸条 zhǐtiáo 之前 zhīqián 尝试 chángshì zhe pǎo chū 饭店 fàndiàn

    - Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.

  • volume volume

    - 军民团结 jūnmíntuánjié 如一人 rúyīrén 试看 shìkàn 天下 tiānxià shuí néng

    - quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.

  • volume volume

    - zhè 封信 fēngxìn shì 一种 yīzhǒng 试探 shìtàn 看看 kànkàn 如何 rúhé 看待 kàndài 这种 zhèzhǒng 运动 yùndòng

    - Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.

  • - 如果 rúguǒ 觉得 juéde 这样 zhèyàng zuò 最好 zuìhǎo 这样 zhèyàng xiǎng 我们 wǒmen 试试看 shìshìkàn ba

    - Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao