试手 shì shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thí thủ】

Đọc nhanh: 试手 (thí thủ). Ý nghĩa là: thử tay nghề, làm thử.

Ý Nghĩa của "试手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thử tay nghề

试工

✪ 2. làm thử

试做

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试手

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - yòng 手肘 shǒuzhǒu 去试 qùshì

    - Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 规定 guīdìng 不能 bùnéng dài 手机 shǒujī

    - Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.

  • volume volume

    - 试图 shìtú xiàng 高手 gāoshǒu 那样 nàyàng

    - Anh ấy cố gắng như chuyên gia.

  • volume volume

    - dōu néng 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu 试镜 shìjìng le

    - Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 试验 shìyàn hěn 顺手 shùnshǒu shì hěn 自然 zìrán de

    - bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao