Đọc nhanh: 试杯 (thí bôi). Ý nghĩa là: Đĩa petri, món ăn thử nghiệm, slide thử nghiệm.
试杯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa petri
Petri dish
✪ 2. món ăn thử nghiệm
test dish
✪ 3. slide thử nghiệm
trial slide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试杯
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
试›