Đọc nhanh: 试爆 (thí bạo). Ý nghĩa là: Kiểm tra hạt nhân, vụ nổ thử nghiệm.
试爆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra hạt nhân
nuclear test
✪ 2. vụ nổ thử nghiệm
trial explosion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试爆
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
试›