试着 shìzhe
volume volume

Từ hán việt: 【thí trứ】

Đọc nhanh: 试着 (thí trứ). Ý nghĩa là: thử; cố gắng. Ví dụ : - 妈妈试着做蛋糕挺好吃。 Mẹ thử làm bánh ngọt, khá là ngon.. - 爸爸试着戒烟太难了。 Bố cố gắng bỏ thuốc lá, quá khó đi.

Ý Nghĩa của "试着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thử; cố gắng

尝试去做

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 试着 shìzhe zuò 蛋糕 dàngāo 挺好吃 tǐnghǎochī

    - Mẹ thử làm bánh ngọt, khá là ngon.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 试着 shìzhe 戒烟 jièyān 太难 tàinán le

    - Bố cố gắng bỏ thuốc lá, quá khó đi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 试着

✪ 1. 试着 + Động từ

thử, cố gắng làm gì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试着

  • volume volume

    - xiǎo míng 哭泣 kūqì zhe shuō 这次 zhècì 考试 kǎoshì 没考 méikǎo hǎo

    - Tiểu Minh khóc lóc nói rằng lần này thi không tốt.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 试着 shìzhe 直直 zhízhí bèi

    - Bạn nên thử uốn thẳng lưng.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe zuò chǎo 羊肉 yángròu

    - Anh ấy thử làm món thịt dê xào.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 正忙着 zhèngmángzhe 复习考试 fùxíkǎoshì méi 空儿 kòngér 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.

  • volume volume

    - zài kàn wán 纸条 zhǐtiáo 之前 zhīqián 尝试 chángshì zhe pǎo chū 饭店 fàndiàn

    - Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.

  • volume volume

    - mào zhe 风险 fēngxiǎn gǎo 试验 shìyàn

    - mạo hiểm làm thí nghiệm.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe 哄哄 hǒnghǒng 老婆 lǎopó 开心 kāixīn dàn méi 做到 zuòdào

    - Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe hén dòng 这个 zhègè 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao