试想 shìxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thí tưởng】

Đọc nhanh: 试想 (thí tưởng). Ý nghĩa là: thử nghĩ (chất vấn). Ví dụ : - 试想你这样做会有好的结果吗? thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?

Ý Nghĩa của "试想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thử nghĩ (chất vấn)

婉词,试着想想 (用于质问)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 试想 shìxiǎng 这样 zhèyàng 做会 zuòhuì yǒu hǎo de 结果 jiéguǒ ma

    - thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试想

  • volume volume

    - 试着 shìzhe 屏弃 bǐngqì huài 想法 xiǎngfǎ

    - Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ xấu.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试成绩 kǎoshìchéngjì 不够 bùgòu 理想 lǐxiǎng

    - Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.

  • volume volume

    - 即会 jíhuì 失败 shībài xiǎng 尝试 chángshì

    - Cho dù thất bại, tôi cũng muốn thử.

  • volume volume

    - shì xiǎng wèn 应该 yīnggāi 哪儿 nǎér 试衣 shìyī

    - Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.

  • volume volume

    - 试想 shìxiǎng 这样 zhèyàng 做会 zuòhuì yǒu hǎo de 结果 jiéguǒ ma

    - thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?

  • volume volume

    - xiǎng 试一下 shìyīxià 这个 zhègè cài

    - Tôi muốn thử món này một chút.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 想象 xiǎngxiàng de yào nán duō le

    - Kỳ thi lần này khó hơn tôi tưởng nhiều!

  • - 如果 rúguǒ 觉得 juéde 这样 zhèyàng zuò 最好 zuìhǎo 这样 zhèyàng xiǎng 我们 wǒmen 试试看 shìshìkàn ba

    - Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao