试场 shìchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thí trường】

Đọc nhanh: 试场 (thí trường). Ý nghĩa là: trường thi; nơi thi.

Ý Nghĩa của "试场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trường thi; nơi thi

举行考试的场所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试场

  • volume volume

    - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 全市 quánshì 共设 gòngshè 二十多个 èrshíduōge 考点 kǎodiǎn 三百个 sānbǎigè 考场 kǎochǎng

    - kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ 焚毁 fénhuǐ le 半个 bànge 村子 cūnzi de 民房 mínfáng

    - một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 感冒 gǎnmào 使得 shǐde shàng 不了 bùliǎo bān

    - Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 前往 qiánwǎng 现场 xiànchǎng 亲自 qīnzì zuò 水质 shuǐzhì 测试 cèshì

    - Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.

  • volume volume

    - zhè 全都 quándōu shì 初步 chūbù 尝试 chángshì hái 没有 méiyǒu 正式 zhèngshì 上场 shàngchǎng

    - đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường

  • volume volume

    - 试图 shìtú 制止 zhìzhǐ 那场 nàchǎng 事故 shìgù

    - Anh ta cố gắng ngăn chặn vụ tai nạn đó.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao