Đọc nhanh: 试场 (thí trường). Ý nghĩa là: trường thi; nơi thi.
✪ 1. trường thi; nơi thi
举行考试的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试场
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 我要 前往 现场 亲自 做 水质 测试
- Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.
- 这 全都 是 初步 尝试 还 没有 正式 上场
- đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường
- 他 试图 制止 那场 事故
- Anh ta cố gắng ngăn chặn vụ tai nạn đó.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
试›