试乘 shì chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thí thừa】

Đọc nhanh: 试乘 (thí thừa). Ý nghĩa là: lái thử. Ví dụ : - 我能试乘一下吗? Tôi có thể đi lái thử không?

Ý Nghĩa của "试乘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试乘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái thử

test drive

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 试乘 shìchéng 一下 yīxià ma

    - Tôi có thể đi lái thử không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试乘

  • volume volume

    - 马克 mǎkè shì 试飞员 shìfēiyuán

    - Mach là một phi công thử nghiệm

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì méi 考好 kǎohǎo

    - Lần thi trước tôi thi không tốt.

  • volume volume

    - xià 乘之作 chéngzhīzuò

    - tác phẩm tầm thường.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 试乘 shìchéng 一下 yīxià ma

    - Tôi có thể đi lái thử không?

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 炒锅 chǎoguō shàng 试验 shìyàn ba

    - Hãy thử món tiếp theo trên chảo.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thừa
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLP (竹木中心)
    • Bảng mã:U+4E58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao