Đọc nhanh: 试乘 (thí thừa). Ý nghĩa là: lái thử. Ví dụ : - 我能试乘一下吗? Tôi có thể đi lái thử không?
试乘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lái thử
test drive
- 我能 试乘 一下 吗
- Tôi có thể đi lái thử không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试乘
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 我能 试乘 一下 吗
- Tôi có thể đi lái thử không?
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
试›