Đọc nhanh: 策试 (sách thí). Ý nghĩa là: thi viết (tấu chương).
策试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi viết (tấu chương)
以写策论方式进行的科举考试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策试
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
策›
试›