试穿 shì chuān
volume volume

Từ hán việt: 【thí xuyên】

Đọc nhanh: 试穿 (thí xuyên). Ý nghĩa là: thử nghiệm phù hợp, thử mặc quần áo.

Ý Nghĩa của "试穿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试穿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thử nghiệm phù hợp

fitting trial

✪ 2. thử mặc quần áo

to try wearing clothes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试穿

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi yào xiān 穿 chuān shàng 试一试 shìyīshì zài mǎi

    - Giày thì nên thử trước rồi mua sau.

  • volume volume

    - 试穿 shìchuān le 西服 xīfú

    - Cô ấy thử mặc vest.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试穿 shìchuān 这件 zhèjiàn 裙子 qúnzi ma

    - Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 炒锅 chǎoguō shàng 试验 shìyàn ba

    - Hãy thử món tiếp theo trên chảo.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试穿 shìchuān 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 穿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên , Xuyến
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCMVH (十金一女竹)
    • Bảng mã:U+7A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao