Đọc nhanh: 词频效应 (từ tần hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng tần số từ (psych.).
词频效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng tần số từ (psych.)
word frequency effect (psych.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词频效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 那么 助词 、 助动词 应该 是 什么
- Vậy các trợ từ và trợ động từ nên như thế nào?
- 新词 的 出现 频率 很 低
- Tần suất xuất hiện từ mới rất thấp.
- 蝴蝶效应 很 有趣
- Hiệu ứng bướm rất thú vị.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
词›
频›