Đọc nhanh: 词锋 (từ phong). Ý nghĩa là: lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo.
词锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo
犀利的文笔,好像刀剑的锋芒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词锋
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 她 的 文章 用词 锋利
- Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
锋›