词干 cí gàn
volume volume

Từ hán việt: 【từ can】

Đọc nhanh: 词干 (từ can). Ý nghĩa là: thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu.

Ý Nghĩa của "词干" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu

有词尾曲折变化的语词,除去词尾屈折变化所剩下的部分如英语名词students的student、动词laughed的laugh等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词干

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - phạm nhân có liên can

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 干将 gànjiàng

    - người có tài.

  • volume volume

    - 一干人 yīgānrén

    - người có liên can

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 单干 dāngàn

    - làm ăn một mình

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 鼓捣 gǔdǎo gàn de

    - nhất định nó xúi giục anh đi làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao