Đọc nhanh: 词干 (từ can). Ý nghĩa là: thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu.
词干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu
有词尾曲折变化的语词,除去词尾屈折变化所剩下的部分如英语名词students的student、动词laughed的laugh等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词干
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一员 干将
- người có tài.
- 一干人
- người có liên can
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
词›