词讼 císòng
volume volume

Từ hán việt: 【từ tụng】

Đọc nhanh: 词讼 (từ tụng). Ý nghĩa là: kiện tụng; thưa kiện; kiện cáo; tố tụng, từ tụng.

Ý Nghĩa của "词讼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kiện tụng; thưa kiện; kiện cáo; tố tụng

诉讼也作辞讼

✪ 2. từ tụng

法律上指因私权不获履行、受到侵害、或其它事项争执不能解决时, 请求司法机构本于司法权, 依法裁判的行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词讼

  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 调词架讼 tiáocíjiàsòng ( 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 诉讼 sùsòng )

    - xúi giục người khác đi kiện

  • volume volume

    - 中性词 zhōngxìngcí

    - từ trung tính

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Róng , Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVCI (戈女金戈)
    • Bảng mã:U+8BBC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao