Đọc nhanh: 词讼费 (từ tụng phí). Ý nghĩa là: chi phí (của một vụ kiện), phí hợp pháp.
词讼费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí (của một vụ kiện)
costs (of a lawsuit)
✪ 2. phí hợp pháp
legal fees
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词讼费
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 调词架讼 ( 挑拨 别人 诉讼 )
- xúi giục người khác đi kiện
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 这 篇文章 词意 隐晦 , 实在 费解
- ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讼›
词›
费›