词头 cítóu
volume volume

Từ hán việt: 【từ đầu】

Đọc nhanh: 词头 (từ đầu). Ý nghĩa là: tiền tố; tiếp đầu ngữ; tước hiệu; chức danh.

Ý Nghĩa của "词头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tố; tiếp đầu ngữ; tước hiệu; chức danh

加在词根前面的构词成分,如'老鼠、老虎'里的'老','阿姨'里的'阿'Xem: 〖辞令〗;〖前缀〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词头

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 害得 hàide 只会 zhǐhuì 单音节 dānyīnjié de 头部 tóubù 创伤 chuāngshāng

    - Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 名词 míngcí

    - “Thầy giáo” là một danh từ.

  • volume volume

    - yǒu 人才 réncái 猎头 liètóu de 宣誓 xuānshì 证词 zhèngcí

    - Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao