Đọc nhanh: 词条 (từ điều). Ý nghĩa là: mục tra từ điển, mục từ vựng, thuật ngữ.
词条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mục tra từ điển
dictionary entry
✪ 2. mục từ vựng
lexical item
✪ 3. thuật ngữ
term
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词条
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
词›